Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eye dropper


noun
pipet consisting of a small tube with a vacuum bulb at one end for drawing liquid in and releasing it a drop at a time
- she used an eye dropper to administer medication to the eyes
Syn:
dropper
Derivationally related forms:
drop (for: dropper)
Hypernyms:
pipet, pipette


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.